Gia Long 1802-1820
Tiền thời Gia Long
C#63 7 phân
Gia-Long-Thông Bảo; rev:
7-Phân
zinc, 2.61g
C#61.2
Gia-Long-Thông Bảo
copper alloy, 2.24g
C#61.3
Gia-Long-Thông Bảo
Tiền Đồng, 2.44g
C#62 6 phân
Gia-Long-Thông Bảo; rev:
6 Phân
Tiền Đồng, 2.09g
Minh Mạng 1820-1841
C#81.1
Minh-Mạng-Thông-Bảo
Tiền Đồng, 4.20g
Xem thêm :
Minh Mạng.
C#79
Minh-Mạng-Thông-Bảo
Tiền Kẽm, 2.47g
Thiệu Trị 1841-1847
Xem thêm:
Thieu Tri .
C#141.1
Thiệu Trị Thông Bảo
Tiền Đồng, 3.15g
Tự Đức 1848-1883
Xem thêm:
Tự Đức.
T#232
Tự-Đức Thông Bảo
Kẽm, 2.15g
C#201.2
Tự-Đức Thông Bảo
Tiền Đồng, 2.44g
C#202 6 văn
Tự-Đức Thông Bảo rev:
Lục-Văn
Tiền Đồng, 3.40g
C#206.5 50 van
Tự-Đức Thông Bảo:
Chun-Văn-Ngũ-Thập
Tiền Đồng, 12.75g
Đồng Khánh 1885-1888
C#301.1
Đồng Khánh Thông Bảo
Tiền Đồng, 3.61g
Thành Thái 1888-1907
Y#2 10 Văn
Thành Thái Thông Bảo; rev:
Thập-Văn
Tiền Đồng, 3.45g
Duy Tân 1907-1916
Y#3 10 Văn
Duy-Tân-Thông-Bảo; rev:
Thập-Van
copper alloy, 4.02g
Khai Dinh 1916-1925
Xem Thêm:
Khai Dinh
Y#4
Khải-Định-Thông-Bảo
Tiền Đồng, 3.00g
Y#5.1
Khải-Định-Thông-Bảo
Tiền Đồng, 2.46g
Bao Dai 1926-1945
Tiền của vị Hoàng Đế cuối cùng của Triều Nguyễn
Đây cũng là loại tiền xu thuộc loại nầy cuối cùng của thế giới
Y#6
Bao-Dai-Thong-Bao
struck brass, 1.40g
Y#6a
Bảo Đại Thông Bảo
Tiền Đồng, 3.31g
Y#7 10 Văn
Bảo Đại Thông Bảo; rev:
Thập-Văn
Tiền Đồng, 4.01g
Bạc Thoi
|